Có 2 kết quả:

火山岛 huǒ shān dǎo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄉㄠˇ火山島 huǒ shān dǎo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

volcanic island

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

volcanic island

Bình luận 0