Có 2 kết quả:
火山岛 huǒ shān dǎo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄉㄠˇ • 火山島 huǒ shān dǎo ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
volcanic island
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
volcanic island
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0